iconographe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.kɔ.nɔ.ɡʁaf/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | iconographe /i.kɔ.nɔ.ɡʁaf/ |
iconographe /i.kɔ.nɔ.ɡʁaf/ |
Số nhiều | iconographe /i.kɔ.nɔ.ɡʁaf/ |
iconographe /i.kɔ.nɔ.ɡʁaf/ |
iconographe /i.kɔ.nɔ.ɡʁaf/
Tham khảo
[sửa]- "iconographe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)