Bước tới nội dung

iconographie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.kɔ.nɔ.ɡʁa.fi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
iconographie
/i.kɔ.nɔ.ɡʁa.fi/
iconographies
/i.kɔ.nɔ.ɡʁa.fi/

iconographie gc /i.kɔ.nɔ.ɡʁa.fi/

  1. Khoa tranh ảnh.
  2. Tập tranh ảnh.

Tham khảo

[sửa]