idole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
idole
/i.dɔl/
idoles
/i.dɔl/

idole gc /i.dɔl/

  1. Thần tượng.
    Culte des idoles — sự thờ thần thượng
  2. Người được tôn sùng, thần tượng (nghĩa bóng).
    Être l’idole des foules — được quần chúng tôn sùng
    Une idole des jeunes — một thần tượng của thanh niên (chỉ một danh ca, một ngôi sao (điện ảnh)...)

Tham khảo[sửa]