idole
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.dɔl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
idole /i.dɔl/ |
idoles /i.dɔl/ |
idole gc /i.dɔl/
- Thần tượng.
- Culte des idoles — sự thờ thần thượng
- Người được tôn sùng, thần tượng (nghĩa bóng).
- Être l’idole des foules — được quần chúng tôn sùng
- Une idole des jeunes — một thần tượng của thanh niên (chỉ một danh ca, một ngôi sao (điện ảnh)...)
Tham khảo
[sửa]- "idole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)