idrett
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | idrett | idretten |
Số nhiều | idretter | idrettene |
idrett gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) idrettshall gđ: Hội trường thể thao.
- (1) idrettslag gđ: Hội thể thao.
Tham khảo
[sửa]- "idrett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)