Bước tới nội dung

igné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực igné
/iɡ.ne/
igné
/iɡ.ne/
Giống cái igné
/iɡ.ne/
igné
/iɡ.ne/

igné /iɡ.ne/

  1. (Thuộc) Lửa, tính chất lửa.
  2. (Địa chất, địa lý) Do lửa tạo thành, hỏa thành.
    Roche ignée — đã hỏa thành

Tham khảo

[sửa]