Bước tới nội dung

ignitor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪɡ.ˈnɑɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

ignitor /ɪɡ.ˈnɑɪ.tɜː/

  1. Xem ignite

Tham khảo

[sửa]