Bước tới nội dung

ignite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪɡ.ˈnɑɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

ignite ngoại động từ /ɪɡ.ˈnɑɪt/

  1. Đốt cháy, nhóm lửa vào.
  2. Làm nóng chảy.
  3. (Nghĩa bóng) Kích thích, kích động, làm bừng bừng.
    his speech ignited the crowd — bài nói của anh ta kích động đám đông
  4. Thiêu đốt, thiêu cháy, phép bổ trợ trong LOL.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

ignite nội động từ /ɪɡ.ˈnɑɪt/

  1. Bắt lửa, bốc cháy.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]