ill-boding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈboʊ.dɪŋ/

Tính từ[sửa]

ill-boding /.ˈboʊ.dɪŋ/

  1. Báo điềm gỡ, mang điềm xấu.

Tham khảo[sửa]