ill-dressed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪɫ.ˈdrɛst/
Tính từ
[sửa]ill-dressed /ˈɪɫ.ˈdrɛst/
- Ăn mặc xoàng xĩnh; ăn mặc luộm thuộm.
Tham khảo
[sửa]- "ill-dressed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ill-dressed /ˈɪɫ.ˈdrɛst/