Bước tới nội dung

illiberally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪl.ˈlɪ.bə.rəl.li/

Phó từ

[sửa]

illiberally /ˌɪl.ˈlɪ.bə.rəl.li/

  1. Hẹp hòi, bần tiện.

Tham khảo

[sửa]