illisible
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.li.zibl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | illisible /i.li.zibl/ |
illisibles /i.li.zibl/ |
Giống cái | illisible /i.li.zibl/ |
illisibles /i.li.zibl/ |
illisible /i.li.zibl/
- Khó đọc, không đọc được.
- Ecriture illisible — chữ viết không đọc được
- (Đọc) Dở quá.
- Un roman illisible — cuốn tiểu thuyết dở quá
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "illisible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)