Bước tới nội dung

illogicalness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.dʒɪ.kəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

illogicalness /.dʒɪ.kəl.nəs/

  1. Tính không lôgíc, tính phi lý.

Tham khảo

[sửa]