Bước tới nội dung

illuminist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.mə.ˌnɪst/

Danh từ

[sửa]

illuminist /.mə.ˌnɪst/

  1. Người theo thuyết thiên cảm.

Tham khảo

[sửa]