illustrer ngoại động từ /i.lys.tʁe/
- Minh họa.
- Illustrer de commentaires un texte difficile — minh họa một văn bản khó bằng chú giải
- Illustrer un livre — minh họa một cuốn sách (bằng tranh ảnh)
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm cho nổi tiếng, làm lừng danh, làm rạng rỡ.