Bước tới nội dung

illuviation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌluː.vi.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

illuviation /ɪ.ˌluː.vi.ˈeɪ.ʃən/

  1. (Địa lý,ddịa chất) Sự bồi tích.

Tham khảo

[sửa]