imaret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈmɑːr.ət/

Danh từ[sửa]

imaret /ɪ.ˈmɑːr.ət/

  1. Quán ăn hoặc nhà trọ cho khách vãng laiThổ Nhĩ Kỳ.

Tham khảo[sửa]