Bước tới nội dung

imbed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

imbed ngoại động từ

  1. Ấn vào, đóng vào, gắn vào.
  2. Ghi vào (trí nhớ).
    that day is embedded for ever in my recollection — ngày đó mâi mâi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mâi mâi nhớ ngày hôm đó
  3. Ôm lấy, bao lấy.

Tham khảo

[sửa]