imbricative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

imbricative

  1. Theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nhau (như lợp ngói).
  2. (Kiến trúc) Hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau.

Tính từ[sửa]

imbricative

  1. Theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nhau.

Tham khảo[sửa]