imbruement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]imbruement ((cũng) imbuement)
- Sự vấy, sự nhuộm (máu).
- Sự nhúng.
- Sự thấm nhuần, sự nhiễm đầy.
Tham khảo
[sửa]- "imbruement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
imbruement ((cũng) imbuement)