Bước tới nội dung

immédiateté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.me.dja.tə.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
immédiateté
/i.me.dja.tə.te/
immédiateté
/i.me.dja.tə.te/

immédiateté gc /i.me.dja.tə.te/

  1. (Triết học) Tính trực tiếp.

Tham khảo

[sửa]