immédiateté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.me.dja.tə.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
immédiateté /i.me.dja.tə.te/ |
immédiateté /i.me.dja.tə.te/ |
immédiateté gc /i.me.dja.tə.te/
Tham khảo
[sửa]- "immédiateté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)