immémorial
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.me.mɔ.ʁjal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | immémorial /i.me.mɔ.ʁjal/ |
immémoriaux /i.me.mɔ.ʁjɔ/ |
Giống cái | immémoriale /i.me.mɔ.ʁjal/ |
immémoriales /i.me.mɔ.ʁjal/ |
immémorial /i.me.mɔ.ʁjal/
Tham khảo
[sửa]- "immémorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)