immaculate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪ.ˈmæ.kjə.lət/
Tính từ
immaculate /ɪ.ˈmæ.kjə.lət/
- Tinh khiết, trong trắng, không vết.
- (Thường) (mỉa mai) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không có sai lầm gì.
- (Sinh vật học) Không có đốm, không có vết.
Thành ngữ
- immaculate Conception: (Tôn giáo) Sự vô nhiễm nguyên tội, sự thụ thai tinh khiết (Đức bà Ma-ri).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “immaculate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)