immaculate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈmæ.kjə.lət/
Tính từ
[sửa]immaculate /ɪ.ˈmæ.kjə.lət/
- Tinh khiết, trong trắng, không vết.
- (Thường) (mỉa mai) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không có sai lầm gì.
- (Sinh vật học) Không có đốm, không có vết.
Thành ngữ
[sửa]- immaculate Conception: (Tôn giáo) Sự vô nhiễm nguyên tội, sự thụ thai tinh khiết (Đức bà Ma-ri).
Tham khảo
[sửa]- "immaculate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)