Bước tới nội dung

immaturité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /i.ma.ty.ʁi.te/

Danh từ

Số ít Số nhiều
immaturité
/i.ma.ty.ʁi.te/
immaturité
/i.ma.ty.ʁi.te/

immaturité gc /i.ma.ty.ʁi.te/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Sự chưa thành thục.

Tham khảo