immaturité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /i.ma.ty.ʁi.te/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| immaturité /i.ma.ty.ʁi.te/ |
immaturité /i.ma.ty.ʁi.te/ |
immaturité gc /i.ma.ty.ʁi.te/
- (Sinh vật học, sinh lý học) Sự chưa thành thục.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “immaturité”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)