Bước tới nội dung

immeasurableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪm.ˈmɛʒ.rə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

immeasurableness /ˌɪm.ˈmɛʒ.rə.bəl.nəs/

  1. Tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được.

Tham khảo

[sửa]