immemorial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪ.mə.ˈmɔr.i.əl/

Tính từ[sửa]

immemorial /ˌɪ.mə.ˈmɔr.i.əl/

  1. Xa xưa, thượng cổ.
    from time immemorial — từ thời thượng cổ, từ ngàn xưa

Tham khảo[sửa]