Bước tới nội dung

immixtion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.mik.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
immixtion
/i.mik.sjɔ̃/
immixtions
/i.mik.sjɔ̃/

immixtion gc /i.mik.sjɔ̃/

  1. Sự can dự, sự can thiệp.
    Immixtion dans les affaires intérieures d’un pays — sự can thiệp vào công việc nội bộ của một nước

Tham khảo

[sửa]