immobilier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.mɔ.bi.lje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | immobilier /i.mɔ.bi.lje/ |
immobiliers /i.mɔ.bi.lje/ |
Giống cái | immobilière /i.mɔ.bi.ljɛʁ/ |
immobilières /i.mɔ.bi.ljɛʁ/ |
immobilier /i.mɔ.bi.lje/
- (Thuộc) Bất động sản.
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
immobilier /i.mɔ.bi.lje/ |
immobiliers /i.mɔ.bi.lje/ |
immobilier gđ /i.mɔ.bi.lje/
- Bất động sản, phần bất động sản.
- L’immobilier d’une succession — phần bất động sản trong một di sản
Tham khảo
[sửa]- "immobilier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)