immobilisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.mɔ.bi.lizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
immobilisme /i.mɔ.bi.lizm/ |
immobilisme /i.mɔ.bi.lizm/ |
immobilisme gđ /i.mɔ.bi.lizm/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "immobilisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)