immobilizer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈmoʊ.bə.ˌlɑɪ.zɜː/
Danh từ
[sửa]immobilizer /ɪ.ˈmoʊ.bə.ˌlɑɪ.zɜː/
- Xem immobilize
Tham khảo
[sửa]- "immobilizer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
immobilizer /ɪ.ˈmoʊ.bə.ˌlɑɪ.zɜː/