immobilize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈmoʊ.bə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

immobilize ngoại động từ /ɪ.ˈmoʊ.bə.ˌlɑɪz/

  1. Giữ cố định; làm bất động.
  2. Làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ... ).
  3. Thu hồi không cho lưu hành (tiền... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]