immortelle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪ.ˌmɔr.ˈtɛɫ/
Danh từ
[sửa]immortelle /ˌɪ.ˌmɔr.ˈtɛɫ/
- (Thực vật học) Cây cúc trường sinh.
Tham khảo
[sửa]- "immortelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
immortelle /ˌɪ.ˌmɔr.ˈtɛɫ/