immuniser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.my.ni.ze/
Ngoại động từ
[sửa]immuniser ngoại động từ /i.my.ni.ze/
- Tạo miễn dịch.
- Être immunisé contre la variole — được miễn dịch chống bệnh đậu mùa
- (Nghĩa bóng) Phòng tránh cho, làm cho tránh được.
- Immunisé contre les basses tentations — tránh được những quyến rũ hèn hạ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "immuniser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)