Bước tới nội dung

impécuniosité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pe.ky.njɔ.zi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
impécuniosité
/ɛ̃.pe.ky.njɔ.zi.te/
impécuniosité
/ɛ̃.pe.ky.njɔ.zi.te/

impécuniosité gc /ɛ̃.pe.ky.njɔ.zi.te/

  1. (Văn học) Sự túng tiền.

Tham khảo

[sửa]