Bước tới nội dung

impérieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pe.ʁjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực impérieux
/ɛ̃.pe.ʁjø/
impérieux
/ɛ̃.pe.ʁjø/
Giống cái impérieuse
/ɛ̃.pe.ʁjøz/
impérieuses
/ɛ̃.pe.ʁjøz/

impérieux /ɛ̃.pe.ʁjø/

  1. Hống hách.
    Ton impérieux — giọng hống hách
  2. Khẩn thiết, cấp thiết.
    Besoin impérieux — nhu cầu khẩn thiết

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]