impérieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pe.ʁjø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impérieux /ɛ̃.pe.ʁjø/ |
impérieux /ɛ̃.pe.ʁjø/ |
Giống cái | impérieuse /ɛ̃.pe.ʁjøz/ |
impérieuses /ɛ̃.pe.ʁjøz/ |
impérieux /ɛ̃.pe.ʁjø/
- Hống hách.
- Ton impérieux — giọng hống hách
- Khẩn thiết, cấp thiết.
- Besoin impérieux — nhu cầu khẩn thiết
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "impérieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)