Bước tới nội dung

soumis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực soumis
/su.mi/
soumis
/su.mi/
Giống cái soumise
/su.miz/
soumises
/su.miz/

soumis /su.mi/

  1. Dễ bảo, vâng lời.
    Un enfant soumis — một đứa bé dễ bảo
  2. Phục tùng.
    Air soumis — vẻ phục tùng
    fille soumise — gái điếm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]