impérissable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pe.ʁi.sabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impérissable /ɛ̃.pe.ʁi.sabl/ |
impérissables /ɛ̃.pe.ʁi.sabl/ |
Giống cái | impérissable /ɛ̃.pe.ʁi.sabl/ |
impérissables /ɛ̃.pe.ʁi.sabl/ |
impérissable /ɛ̃.pe.ʁi.sabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "impérissable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)