périssable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pe.ʁi.sabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | périssable /pe.ʁi.sabl/ |
périssables /pe.ʁi.sabl/ |
Giống cái | périssable /pe.ʁi.sabl/ |
périssables /pe.ʁi.sabl/ |
périssable /pe.ʁi.sabl/
- Có thể mất đi, có thể tàn đi.
- La beauté est périssable — sắc đẹp có thể tàn đi
- Có thể hỏng đi, dễ hỏng.
- Denrées périssable — thực phẩm dễ hỏng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "périssable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)