impétrant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pet.ʁɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | impétrante /ɛ̃.pet.ʁɑ̃t/ |
impétrants /ɛ̃.pet.ʁɑ̃/ |
Số nhiều | impétrante /ɛ̃.pet.ʁɑ̃t/ |
impétrants /ɛ̃.pet.ʁɑ̃/ |
impétrant /ɛ̃.pet.ʁɑ̃/
- (Luật học, pháp lý) Người nhận, người được (chức vị, ân huệ... ).
- Người nhận bằng.
- Signature de l’impétrant — chữ ký của người nhận bằng
Tham khảo
[sửa]- "impétrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)