impartation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

impartation

  1. Sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức... ).
  2. Sự cho, sự chia phần cho.

Tham khảo[sửa]