Bước tới nội dung

impartible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪm.ˈpɑːr.tə.bəl/

Tính từ

[sửa]

impartible /ˌɪm.ˈpɑːr.tə.bəl/

  1. Không được chia (tài sản).

Tham khảo

[sửa]