Bước tới nội dung

imperceptive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪm.pɜː.ˈsɛp.tɪv/

Tính từ

[sửa]

imperceptive /ˌɪm.pɜː.ˈsɛp.tɪv/

  1. Không nhạy cảm.

Tham khảo

[sửa]