Bước tới nội dung

imperially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈpɪr.i.əl.li/

Phó từ

[sửa]

imperially /ɪm.ˈpɪr.i.əl.li/

  1. Uy nghi, đường bệ.

Tham khảo

[sửa]