impersonative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]impersonative
- Để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá.
- Để hiện thân.
- Để đóng vai, để thủ vai.
- Để nhại làm trò.
- Để mạo nhận danh nghĩa người khác.
Tham khảo
[sửa]- "impersonative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)