Bước tới nội dung

impetiginous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪm.pə.ˈtɪ.dʒə.nəs/

Tính từ

[sửa]

impetiginous /ˌɪm.pə.ˈtɪ.dʒə.nəs/

  1. (Y học) Chốc lở, mắc bệnh chốc lở.

Tham khảo

[sửa]