implacablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.pla.ka.blə.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

implacablement /ɛ̃.pla.ka.blə.mɑ̃/

  1. Khôn nguôi, không thể dịu được.
  2. Khắt khe, da diết.

Tham khảo[sửa]