Bước tới nội dung

impoli

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pɔ.li/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực impoli
/ɛ̃.pɔ.li/
impolis
/ɛ̃.pɔ.li/
Giống cái impolie
/ɛ̃.pɔ.li/
impolis
/ɛ̃.pɔ.li/

impoli /ɛ̃.pɔ.li/

  1. Vô lễ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]