Bước tới nội dung

courtois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kuʁ.twa/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực courtois
/kuʁ.twa/
courtois
/kuʁ.twa/
Giống cái courtoise
/kuʁ.twaz/
courtoises
/kuʁ.twaz/

courtois /kuʁ.twa/

  1. Lịch sự, nhã nhặn.
    Combattre à armes courtoises — (nghĩa bóng) dùng những phương tiện thẳng thắn.
    poésie courtoise — (sử học) thơ phong nhã

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]