courtois
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kuʁ.twa/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | courtois /kuʁ.twa/ |
courtois /kuʁ.twa/ |
Giống cái | courtoise /kuʁ.twaz/ |
courtoises /kuʁ.twaz/ |
courtois /kuʁ.twa/
- Lịch sự, nhã nhặn.
- Combattre à armes courtoises — (nghĩa bóng) dùng những phương tiện thẳng thắn.
- poésie courtoise — (sử học) thơ phong nhã
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "courtois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)