Bước tới nội dung

impopulaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pɔ.py.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực impopulaire
/ɛ̃.pɔ.py.lɛʁ/
impopulaires
/ɛ̃.pɔ.py.lɛʁ/
Giống cái impopulaire
/ɛ̃.pɔ.py.lɛʁ/
impopulaires
/ɛ̃.pɔ.py.lɛʁ/

impopulaire /ɛ̃.pɔ.py.lɛʁ/

  1. Không hợp lòng dân; không được lòng dân.
    Loi impopulaire — đạo luật không hợp lòng dân
    Fonctionnaire impopulaire — viên chức không được lòng dân

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]