impopulaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pɔ.py.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impopulaire /ɛ̃.pɔ.py.lɛʁ/ |
impopulaires /ɛ̃.pɔ.py.lɛʁ/ |
Giống cái | impopulaire /ɛ̃.pɔ.py.lɛʁ/ |
impopulaires /ɛ̃.pɔ.py.lɛʁ/ |
impopulaire /ɛ̃.pɔ.py.lɛʁ/
- Không hợp lòng dân; không được lòng dân.
- Loi impopulaire — đạo luật không hợp lòng dân
- Fonctionnaire impopulaire — viên chức không được lòng dân
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "impopulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)