populaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.py.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | populaire /pɔ.py.lɛʁ/ |
populaires /pɔ.py.lɛʁ/ |
Giống cái | populaire /pɔ.py.lɛʁ/ |
populaires /pɔ.py.lɛʁ/ |
populaire /pɔ.py.lɛʁ/
- (Thuộc) Nhân dân.
- éducation populaire — giáo dục nhân dân
- Démocratie populaire — chế độ dân chủ nhân dân
- Bình dân; đại chúng.
- Origine populaire — dòng dõi bình dân
- Thuộc dân tộc; dân gian.
- Traditions populaires — truyền thống dân tộc
- art populaire — nghệ thuật dân gian
- Được lòng dân; nổi tiếng.
- Mesure populaire — biện pháp được lòng dân
- Auteur populaire — tác giả nổi tiếng
- (Ngôn ngữ học) Thông tục.
- Mot populaire — từ thông tục
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
populaire /pɔ.py.lɛʁ/ |
populaires /pɔ.py.lɛʁ/ |
populaire gđ /pɔ.py.lɛʁ/
- (Số nhiều; thân mật) Chỗ ngồi hạng bét (ở trường đua, sân vận động... ).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhân dân.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "populaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)