importunate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈpɔr.tʃə.nət/

Tính từ[sửa]

importunate /ɪm.ˈpɔr.tʃə.nət/

  1. Quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ.
  2. Thúc bách (công việc... ).

Tham khảo[sửa]