importunate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪm.ˈpɔr.tʃə.nət/
Tính từ
[sửa]importunate /ɪm.ˈpɔr.tʃə.nət/
- Quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ.
- Thúc bách (công việc... ).
Tham khảo
[sửa]- "importunate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)